CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG NHẬT CƠ BẢN
NỘI DUNG
- Tên học phần: Tiếng Nhật dành cho người đi làm việc tại Nhật Bản
- Trình độ: Tiếng Nhật cơ bản giao tiếp hàng ngày
- Thời lượng: 270 tiết
- Mục tiêu của học phần: Đạt được trình độ 4 KYU
- Mô tả vắn tắt nội dung học phần:
- Thời lượng lên lớp: 270 tiết lý thuyết + 20 tiết ôn tập
- Ngữ pháp: Các dạng mẫu câu cơ bản, các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, các cấu trúc từ vựng.
- Nhiệm vụ của học viên:
- Lên lớp:
- Làm bài tập, tập viết chữ hán
- Dụng cụ học tập: Sách, giáo trình, tài liệu tham khảo, băng, đài.
- Tài liệu học tập:
- Sách Minna no Nihongo I, Hiragana Katakana do Tổ chức lao động JITCO – Nhật bản cung cấp
- Sách tham khảo: Sách tiếng Nhật dùng cho người đi lao động nước ngoài, nào cùng học tiếng Nhật.
- Tiêu chuẩn đánh giá học viên:
- Điểm quá trình: 30% tổng số diểm.
- Thi cuối học kỳ: 70% tổng số điểm
- Thang điểm: 100
- Nội dung chi tiết học phần
- Lý thuyết
- Thi cuối kỳ: Hình thức thi; Vấn đáp và thi viết.
CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG NHẬT
Hiragana | Đọc và viết hàng a~ za |
|
| ||
Chào hỏi ,số đếm 1~10 |
| Viết a~za | |||
Hiragana | Đọc và viết hàng ta~ pa | Test 10 phut |
| ||
Chào hỏi , ôn tập số đếm 1~10 |
| Viết ta~pa | |||
Hiragana | Đọc và viết hàng ma ~ wa | Test 10 phut |
| ||
Ôn tập , đọc viết từ vựng , đọc và viết trường âm ,súc âm |
| Viết ma~wa | |||
Hiragana | Đọc và viết ảo âm , giải thích trợ từ [ o , wa, e ] | Test 10 phut |
| ||
Ôn tập đọc và viết từ , bảng chữ hiragana |
| Viết bảng hiragana | |||
Hiragana | Ôn tập đọc và viết từ , bảng chữ hiragana |
|
| ||
Test bảng hiragana 45 phút ,chấm bài | Test 20 phut |
| |||
Katakana | Đọc hàng a~n | Test 25 phut |
| ||
Viết hàng a~n |
| Viết a~n | |||
Katakana | Đọc hàng ta ~ pa | Test 10 phut |
| ||
Viết hàng ta~pa, trường âm |
| Viết ta~pa | |||
Katakana | Đọc hàng ma~ wa | Test 10 phut |
| ||
Viết hàng ma ~ wa |
| Viết ma~wa | |||
Katakana | Đọc súc âm ,trường âm, âm đặc biệt [ fa, fi ,fo…..] | Test | Viết hiragana , katakana | ||
Viết súc âm, trường âm, âm đặc biệt [ fa , fi, fo….] |
| ||||
Katakana | Ôn tập , đọc viết hiragana,katakana |
|
| ||
Test bảng hiragana ,katakana 45 phút ,chấm bài |
| Viết từ vựng bài 1 | |||
Bài 1 | Từ vựng ,mẫu câu 1,2 reibun1,2 luyện tập a1,2 b1,2,3 |
|
| ||
Ôn tập từ vựng mẫu câu 3, reibun 3, luyện tập a3, b4 qa c1 |
|
| |||
Bài 1 | Bunkei 4, luyện tập a4, b5 qa reibun 4 a5, b6, c2 | Test từ vựng 10 phút |
| ||
Đếm số 11~100 , reibun 5, luyện tập b7, c3, hội thoại , mondai |
| Bunkeiren bài 1 | |||
Bài 1 | Luyện tập qa chào hỏi , tên,tuổi ,cty, nghề nghiệp, |
|
| ||
Ôn tập ,giới thiêụ bản thân |
| Viết từ vựng bài 2 | |||
Bài 2 | Từ vựng ,mẫu câu 1, reibun 1,2,3 ,luyện tập a1 b1,2,3 |
|
| ||
Reibun 4, luyên tập a2, b4 ,mẫu câu 2, reibun 5, a3, b5, c1、 |
|
| |||
| |||||
Bài 2 | Ôn tập từ vựng , mẫu câu 3,4, reibun 6, 7, 8 ,luyện tập a5,6 b7,8 c2 |
|
| ||
Luyện tập c3, hội thoại 、mondai | Test từ vựng 10 phút | Bunkeiren bài 2 | |||
Bài 2 | Ôn tập , luyện tập hội thoại qa (nói ,hỏi tên đồ vật ) |
|
| ||
Bài tập mondai 、nghe tasuku 25 |
| Viết từ vựng bài 3 | |||
Bài 3 | Từ vựng , mẫu câu 1,2, reibun 1,2, luyện tập a1,2,3 b1,2, |
|
| ||
Rei bun 3,4,5 ,luyện tâp5 a3,4 b3,4,5,6 c1,2 |
|
| |||
Bài 3 | Luyện tập cty ,trường học ,đất nước ,nơi chốn, điếm số 01~10,000 |
|
| ||
Reibun 6,7 luyện tập a5,6 b7,8 c3、luyện tập đi mua sắm | Test từ vựng 10 phút | Bunkeiren bài 3 | |||
Bài 3 | Ôn tập từ vựng ,giá cả , xuất sứ , hội thoại 、mondai |
|
| ||
Bài tập mondaishu, nghe tasuku 25 |
| Viết từ vựng bài 4 | |||
Bài 4 | Từ vựng 、mẫu câu 1, reibun 1, luyện tập a1,2 b1,2 3 |
|
| ||
Luyện tập đếm thứ 、luyện tập c1, luyện tập a4, b4 |
|
| |||
Bài 4 | Mẫu câu 2, reibunn 3,rennshu b5, c2, bunkei 3, reibun 3, luyện tập a6, b6 |
|
| ||
Bunkei 4, reibun 4,5, luyện tập a7 b7,8, reibun 6 , luyện tập c3, | Test từ vựng 10 phút | Bunkeiren bài 4 | |||
Bài 4 | Hộit thoại , mondai,luyện tập hội thoại thời gian ,(ngủ, thức dậy, học,làm việc,nghỉ ngơi,thông tin đơn giản ,số điện thoại |
|
| ||
Bài tập mondaishu、nghe takusu 25 |
| Viết từ vựng bài 5 | |||
Bài 5 | Từ vựng 、mẫu câu 1, reibun 1,2, luyện tập a1, b1,2 |
|
| ||
Mẫu câu 2,3, reibun 3,4 ,luyện tập a2,3 b3, 4 c1 |
|
| |||
| |||||
Bài 5 | Luyện tập ngày tháng , reibun 5, 6 ,luyện tập a4 b5,6,7 c2 |
|
| ||
Hội thoại 、mondai |
| Bunkeiren bài 5 | |||
Bài 5 | Luyện tập đi phương tiện giao thông ,ngày tháng…. |
|
| ||
Bài tập mondaishu 、nghe tasuku 25 | Test từ vựng 10 phút | Viết từ vựng bài 6 | |||
Bài 6 | Từ vựng 、mẫu câu 1, reibun 1,2,3, luyện tập a1,2, b1,2,3 |
|
| ||
Reibun 4, luyện tập b4, 6, mẫu câu 2, reibun 5 ,luyện tập a3, c1, b5, c2 |
|
| |||
Bài 6 | Mẫu câu 3,4 ,reibun 6 ,luyện tập a4,5 b7 c3 |
|
| ||
Hội thoại , luyện tập hội thoại (sử dụng những hành động ăn ,uống …..ở nơi chốn nào đó ) | Test từ vựng 10 phút | Bunkeiren bài 6 | |||
Bài 6 | Ôn tập từ vựng 、luyện tậpthoại( rủ xem phim ,ăn, uống ……)bài tập mondaishu, |
|
| ||
Nghe tasuku 25 , giải thích động từ nguyên mẫu |
|
| |||
1~6 | Ôn tập a, ôn tập bài 1 ~6 |
|
| ||
1~6 | Ôn tập hội thoại |
| Ôn tập 1~6 | ||
Test | Test từ vựng 、ngữ pháp |
|
| ||
Hội thoại ( giáo viên nhật ) |
| Viết từ vựng bài 7 | |||
Bài 7 | Từ vựng、mẫu câu 1, reibun 1,2,3 ,luyện tập a1,2,3 b1,2 c1 |
|
| ||
Ôn tập , luyện tập qa ( đồ vật bằng ngôn ngữ tiếng nhật,tiếng việt ≪ hán tự ≫ |
|
| |||
Bài 7 | Ôntập từ vựng ,mẫu câu 2,3 ,reibun 4,5, luyện tập a4,5 b3,4,5,6 c2、 |
|
| ||
Reibun 6,7, luyện tâp5 a6 b7, c3 ≪hán tự≫ | Test từ vựng 10 phút | Bunkeiren bài 7 | |||
Bài 7 | Hội thoại , luyện tập hội thoại (tặng quà , điện thoại ….) Mondai |
|
| ||
Bài tập mondaishu 、nghe tasuku 25 ≪hán tự ≫ |
| Viết từ vựng bài 8 | |||
Bài 8 | Từ vựng 、mẫu câu 1,2 , reibun 1,2,3,4 , luyện tập a1,2、luyên tập b1,2,3, |
|
| ||
reibun 5, luyện tập b4, c1 ≪hán tự≫ |
|
| |||
Bài 8 | mẫu câu 3,4, luyện tập a3, b5,7 |
|
| ||
Reibun 6, luyện tập b6, c2 , reibun 7, luyện tập b8 c3 ≪hán tự ≫ | Test từ vựng 10 phút | Bunkeiren bài 8 | |||
Bài 8 | Hội thoại 、mondai, luyện tập hội thoại tính từ ,cảm tưởng đơn giản |
|
| ||
Bài tập mondaishu、nghe tasuku 25 , ≪hán tự ≫ |
| Viết từ vựng bài 8 | |||
Bài 9 | Từ vựng 、mẫu câu 1, reibun 1,2, luyện tập a1, b1,2 c1 |
|
| ||
Reibun 3 ,luyên tập a2, b3 ,mẫu câu 2, reibun 4, ≪hán tự≫ |
|
| |||
Bài 9 | Luyện tập a3 b4,reibun 5, luyện tậpa4, b5 , mẫu câu 3, reibun 6, luyện tập a5, |
|
| ||
b6, reibunn 7 , luyện tập b7, c2,3 ≪hán tự≫ | Test từ vựng 10 phút | Bunkeiren bài 9 | |||
Bài 9 | Hội thoại 、 mondai ,luyện tập hội thoại ( thích,ghét hiểu biết , âm nhạc ,thể thao & điện ảnh….) Giải thích lý do. |
|
| ||
Bài tập mondaishu、nghe tasuku 25 ≪hán tự≫ |
| Viết từ vựng bài 10 | |||
Bài 10 | Từ vựng、mẫu câu 1,2 ,reibun 1,2,3, luyện tập a1,2, b1 |
|
| ||
Reibun 4, luyện tâp5 a3 b2,3 luyện tập c3, ≪hán tự≫ |
|
| |||
Bài 10 | Ôn tập từ vựng , mẫu câu 3,4 ,reibun5,6 ,luyện tập a4,5 |
|
| ||
Luyện tập b4,5 ,luyệntập c1,2 ≪hán tự≫ | Test từ vựng 10 phút | Bunkeiren bài 10 | |||
Bài 10 | Hội thoại , mondai, luyện hội thoại (ở nơi chốn có đồ vật, con người và độngvật….. ) |
|
| ||
Bài tập mondaishu、nghe tasuku 25 ≪han tự≫ |
| Viết từ vựng bài 11 | |||
Bài 11 | Từ vựng 、mẫu câu 1, reibun 1, luyện tập a1, b1, c1 |
|
| ||
Reibun 2, luyện tập a2, b2 , sử dụng trợ số từ khác ≪hán tự ≫ |
|
| |||
Bài 11 | Reibun 3,4 luyện tập a3, b3, c2 ,mẫu câu 2,reibun 6, luyện tập a5, b6,7 |
|
| ||
Bunkei 7, luyện tập a6 ,c3 bunkei 5, luyện tập a4, b5 ≪hán tự ≫ | Test từ vựng 10 phút | Bunkeiren bài 11 | |||
Bài 11 | Hội thoại 、mondai , luyện tập hội thoại ( số lượng về người , đồ vật,xe cộ, máy móc, ……) |
|
| ||
Bài tập mondaishu , nghe tasuku 25 ≪hán tự ≫ |
| Viết từ vựng bài 12 | |||
Bài 12 | Từ vựng 、mẫu câu 1, reibun 1, luyện tập a1,2, b2 |
|
| ||
Mẫu câu 2, reibun 2, luyện tập b1, reibun 3, 4, luyện tập a3 b3,4 c1 ≪hán tự ≫ |
|
| |||
Bài 12 | Mẫu câu 3, reibun 5,6 7 ,luyện tập a4,5 b5,6 c2 |
|
| ||
Mẫu câu 4, reibun 8, luyện tập a6, b7, c3 ≪hán tự ≫ | Test từ vựng 10 phút | Bunkeiren bài 12 | |||
Bài 12 | Hội thoại 、 mondai 、 luyên tập hôị thoai ( ấn tượng ,cảm tưởng trải nghiệm quá khứ , thời tiết , so sánh ….) |
|
| ||
Bài tập mondaishu 、nghe tasuku 25 ≪hán tự ≫ |
| Viết từ vựng bài 13 | |||
Bài 13 | Từ vựng 、mẫu câu 1, reibun 1 ,luyện tập a1, b1,2,c1 |
|
| ||
Mẫu câu 2 , reibun 2,3 ,luyện tập a2,3 b3,4 c2 ≪hán tự ≫ |
|
| |||
Bài 13 | Mẫu câu 3 ,bunkei 4,5,6 ,luyên tập a4 b5,6, 7,8 |
|
| ||
Luyện tập c3, luyện tập hội thoại ( kỳ vọng ,mong muốn làm cái đó …... ) ≪hán tự ≫ | Test từ vựng 10 phút | Bunkeiren bài 13 | |||
Bài 13 | hội thoaị 、mondai , luyện tập hội thoại ( đi dâu làm gì …….) |
|
| ||
Bài tập mondaishu , ngh tasuku 25 ≪hán tự ≫ |
| Ôn tập 1~13 | |||
1~13 | Ôn tập b, ôn tập bài 1~13 |
|
| ||
1~13 | Ôn tập hội thoại bài 1~ 13 |
|
| ||
Test | Từ vựng 、ngữ pháp |
|
| ||
Hội thoại ( giáo viên nhật ) |
| Viết từ vựng bài 14 | |||
| |||||
Bài 14 | Từ vưng 、giải thích và luyện tập chia thể [ te ] luyện tập a1 |
|
| ||
Mẫu câu 1, bunkei 1,2 ,luyện tập a2、b1 ,reibun 3 , luyện tập a3, b2,c1, ≪hán tự ≫ |
|
| |||
Bài 14 | Reibun 4,5 luyện tập a4, b3, c2 |
|
| ||
Mẫu câu 2 ,reibun 6 ,luyện tập a5 b5,6,7 c3 ≪hán tự ≫ | Test từ vựng 10 phút | Bunkeiren bài 14 | |||
Bài 14 | Hội thoại 、mondai ,luyện hội thoại (chỉ thị ,mệnh lệnh , nhờ vả, …..) |
|
| ||
Bài tập mondaishu 、nghe tasuku 25 ≪hán tự ≫ |
| Viết từ vựng bài 15 | |||
Bài 15 | Từ vựng 、mẫu câu 1, reibun 1,2 ,luyện tập a1, b1, c1, |
|
| ||
Reibun 2, luyện tập b3, reibun 3 ,luyện tập a2, b2, ≪hán tự ≫ |
|
| |||
Bài 15 | Mẫu câu 2, reibun 4,5,6,luyện tập a3, b4, 5, c2 |
|
| ||
Reibun 7, luyện tập a4, b6, c3、 luyện tập hội thoại ( gia đình , nghề nghiệp , sinh hoạt ,sinh sống ở đâu …….) ≪hán tự ≫ | Test từ vựng 10 phút | Bunkeiren bài 15 | |||
Bài 15 | Hội thoaị 、mondai , luyện tập hội thoại (xin phép ,cấm chỉ …….) |
|
| ||
Bai tập mondaishu 、nghe tasuku 25 ≪hán tự ≫ |
| Viết từ vựng bài 16 | |||
| |||||
Bài 16 | Từ vựng 、mẫu câu 1, reibun 1,2 , luyện tập a1, b1,2 c1 |
|
| ||
Mẫu câu 2 ,reibun 3, luyện tập a2 b3,4 c2 ≪hán tự ≫ |
|
| |||
Bài 16 | Mẫu câu 4 ,reibun 5,6 , luyện tập b5 ,mẫu câu 3, reibun 4, luyện tập a3,4 |
|
| ||
Luyện tập b6,7, c3 hội thoại ≪hán tự ≫ | Test từ vựng 10 phút | Bunkeiren bài 16 | |||
Bài 16 | Mondai 、bài tập mondaishu |
|
| ||
Nghe tasuku 25 ,luyện tập hội thoại ( sinh hoạt cuộc sống hằng ngày ,gia đình ,bản thân …….) ≪hán tự ≫ |
| Viết từ vựng bài 17 | |||
Bài 17 | Từ tựng 、giải thích và luyện tập thể [nai ] luyện tập a1 |
|
| ||
Mẫu câu 1, reibun 1,2 ,luyện tập a2, b1,2, c1 、≪hán tự ≫ |
|
| |||
Bài 17 | Mẫu câu 2, reibun 3, a3, luyện tập b3,4, c2 |
|
| ||
Mẫu câu 3, reibun 4,5 ,luyện tập a4,5 b5, 6,7,8, c3、hội thoại ≪hán tự ≫ | Test từ vựng 10 phút | Bunkeiren bài 17 | |||
Bài 17 | Mondai 、bài tập mondaishu |
|
| ||
Nghe tasuku 25 、luyện tập hội thoại ( cấm chỉ ,nội quy ,xác nhận không nên làm ……..)≪hán tự ≫ |
| Viết từ vựng bài 18 | |||
Bài 18 | Từ vựng 、reibun 1 ,luyện tập a2, b1, luyện tập chia thể [ nguyên mẫu ] mẫu câu 1, reibun 2,luyện tập a1,2, b2,b4(1,2) |
|
| ||
Bài 18 | Reibun 3,4 ,luyện tập b3,4(3,4) c1 ≪hán tự ≫ |
|
| ||
Bài 18 | Mẫu câu 2, reibun 5 ,luyện tập a4, b5, c2 ,mẫu câu 3 , reibun 6, luyện tập a5 |
|
| ||
reibun 7,8 ,luyện tập a5 b6,7, c3 ,hội thoại ≪hán tự ≫ | Test từ vựng 10 phút | Bunkeiren bài 18 | |||
Bài 18 | Mondai , bài tập mondaishu |
|
| ||
Nghe tasuku 25 ,luyện tập hội thoaị ( khả năng,có thể làm gì đó,sở thích …... ) ≪hán tự ≫ |
| Viết từ vựng bài 19 | |||
Bài 19 | Từ vựng 、giải thích và luyện chia thể [ta ] mẫu câu 1,、 reibun 1,2 ,rennshu a1,2 |
|
| ||
Luyện tập b1,2 c1,mẫu câu 2, reibun 3 ,4 , luyện tập a3 ≪hán tự ≫ |
|
| |||
Bài 19 | Luyện tập b3,4 c2 ,mẫu câu 3 ,reibun 5,6,7 |
|
| ||
Luyện tập a4 ,b5,6, c3 ≪hán tự ≫ | Test từ vựng 10 phút | Bunkeiren bài 19 | |||
Bài 19 | Hội thoại , mondai , luyện tập hội thoại ( đã trãi nghiệm , sinh hoạt cuộc sống hằng ngày,sự biến đổi tình trạng và sự vật ……) |
|
| ||
Bài tập mondaishu,nghe tasuku 25 ≪hán tự ≫ |
| Ôn tập 1~19 | |||
1~19 | Ôn tập c, ôn tập bài 1~19 |
|
| ||
Ôn tập hội thoại |
|
| |||
Test | Từ vựng 、ngữ pháp |
|
| ||
Hội thoại ( giáo viên nhật ) |
| Viết từ vựng bài 20 | |||
Bài 20 | Từ vựng 、giải thích và luyện chia thể [ thông thường ] mẫu câu 1 |
|
| ||
reibun 1,2,3 ,luyện tập b1,5, mẫu câu 2,3,4 , reibun 5 ≪hán tự ≫ |
|
| |||
Bài 20 | Luyện tập b2,3,5,6,7, luyện chia tính từ [ i, na ] reibun 4,6,7 |
|
| ||
Luyện tập a2, b4,8 c1,2,3 ≪hán tự ≫ | Test từ vựng 10 phút | Bunkeiren bài 20 | |||
Bài 20 | hôị thoại 、mondai , luyện tập hội thoại cách nói thân mật |
|
| ||
Bài tập mondaishu 、nghe tasuku 25 ≪hán tự ≫ |
| Viết từ vựng bài 21 | |||
Bài 21 | Từ vựng 、mẫu câu 1, reibun 3,4,5 ,luyện tập a1, b4 |
|
| ||
Reibun 1,2, luyện tập a1, b1,2,3 c1 ≪hán tự ≫ |
|
| |||
Bài 21 | Mẫu câu 2, reibun 6,7, luyện tập a2, b5, c2 |
|
| ||
Reibun 8 ,luyện tập a3 b6,7 c3 ≪hán tự ≫ | Test từ vựng 10 phút | Bunkeiren bài 21 | |||
Bài 21 | Hội thoại , mondai ,luyện tập hội thoại (suy đoán ,dự đoán ,cảm tưởng nêu ý kiến ……. ) |
|
| ||
Bài tập mondaishu、nghe tasuku 25 ≪hán tự ≫ |
| Viết từ vựng bài 22 | |||
Bài 22 | Từ vựng 、giải thích( mệnh đề bổn nghĩa )mẫu câu 1,2,3,4 |
|
| ||
Reibun 1 ,luyện tập a1, b1,2 reibun 2,3,4,5 ≪hán tự ≫ |
|
| |||
Bài 22 | Luyện tập a2,3, b3,4, c1,2 |
|
| ||
Reibun 6 ,luyện tập a4, b5, reibun 7,8 ,luyện tập a5, 6, b6,7, c3 ≪hán tự ≫ | Test từ vựng 10 phút | Bunkeiren bài 22 | |||
Bài 22 | Hội thoại , mondai , luyện hội thoại (mệnh đề bổ nghĩa ,sinh hoạt cuộc sống hằng ngày …. ) |
|
| ||
Bài tập mondaishu、nghe tasuku 25 、luyện tập d ≪hán tự ≫ |
| Viết từ vựng bài 23 | |||
Bài 23 | Từ vựng 、mẫu câu 1, reibun 1, luyện tập a1, b1 , reibun 5,6,7, luyện tập a3, |
|
| ||
Luyện tập b3 ,reibun 2, luyện tập b4, c1 ≪hán tự ≫ |
|
| |||
Bài 23 | Reibun 3,4 ,luyện tập a2, b2, c2, mẫu câu 2, reibun 8 ,luyện tập a4 b5 |
|
| ||
reibun 9 ,luyện tập a4 b6 c3, ≪hán tự ≫ | Test từ vựng 10 phút | Bunkeiren bài 23 | |||
Bài 23 | Hội thoại 、monadai 、luyện tập hội tập( sử lý những tình huống gặp phải trong công việc ,cách sử dụng máy móc ……) |
|
| ||
Bài tập mondaishu 、nghe tasuku 25 ≪hán tự ≫ |
| Viết từ vựng bài 24 | |||
Bài 24 | Từ vựng 、mẫu câu 1、reibun ,1,2、luyện tập a1,2 b1, c1 |
|
| ||
Mẫu câu 2,3,4 , reibun 3,4,5 ≪hán tự ≫ |
|
| |||
Bài 24 | Luyện tập a3,4,5 b2,3 b4,5 |
|
| ||
Luyện tập c2,3 ,hội thoại ≪hán tự ≫ | Test từ vựng 10 phút | Bunkeiren bài 24 | |||
Bài 24 | Mondai 、bài tập mondaishu |
|
| ||
Nghe tasuku 25 ,luyện tập hội thoại (sinh hoạt trong cuộc sống hằng ngày …..) |
| Viết từ vựng bài 25 | |||
Bài 25 | Từ vựng 、mẫu câu 1、reibun ,1,2,luyện tập b1, reibun 3,4,luyện tập a1,2 |
|
| ||
Luyện tập b2,3, c1 ≪hán tự ≫ |
|
| |||
Bài 25 | Reibun 6, luyện tập a3, b4, c2 |
|
| ||
Mẫu câu 2 ,reibun 7, 8,luyện tập a4, b6,7 c,3 ≪hán tự ≫ | Test từ vựng 10 phút | Bunkeiren bài 25 | |||
Bài 25 | Hội thoại 、mondai , luyện tập hội thoại (điều kiện gỉa định , sinh hoạt cuộc sống …) |
|
| ||
Bài tập mondaishu 、nghe tasuku 25 ≪hán tự ≫ |
| Ôn tập 1~25 | |||
1~25 | Ôn tập e ,ôn tập bài 1~25 |
|
| ||
1~25 | Ôn tập hội thoại |
|
| ||
|