CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG NHẬT CƠ BẢN

NỘI DUNG

  1. Tên học phần: Tiếng Nhật dành cho người đi làm việc tại Nhật Bản
  2. Trình độ: Tiếng Nhật cơ bản giao tiếp hàng ngày
  3. Thời lượng: 270 tiết
  4. Mục tiêu của học phần: Đạt được trình độ 4 KYU
  5. Mô tả vắn tắt nội dung học phần:
  • Thời lượng lên lớp: 270 tiết lý thuyết + 20 tiết ôn tập
  • Ngữ pháp: Các dạng mẫu câu cơ bản, các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, các cấu trúc từ vựng.
  1. Nhiệm vụ của học viên:
      1. Lên lớp:
      2. Làm bài tập, tập viết chữ hán
      3. Dụng cụ học tập: Sách, giáo trình, tài liệu tham khảo, băng, đài.
  2. Tài liệu học tập:
      1. Sách Minna no Nihongo I, Hiragana Katakana do Tổ chức lao động JITCO – Nhật bản cung cấp
      2. Sách tham khảo: Sách tiếng Nhật dùng cho người đi lao động nước ngoài, nào cùng học tiếng Nhật.
  3. Tiêu chuẩn đánh giá học viên:
      1. Điểm quá trình: 30% tổng số diểm.
      2. Thi cuối học kỳ: 70% tổng số điểm
  4. Thang điểm: 100
  5. Nội dung chi tiết học phần
      1. Lý thuyết
      2. Thi cuối kỳ: Hình thức thi; Vấn đáp và thi viết.

 


CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG NHẬT

Hiragana

Đọc và viết hàng  a~ za

 

 

 
 

Chào hỏi ,số đếm 1~10

 

Viết a~za

 
 

Hiragana

Đọc và viết hàng  ta~ pa

Test 10 phut

 

 
 

Chào hỏi , ôn tập số đếm 1~10

 

Viết ta~pa

 
 

Hiragana

Đọc và viết hàng  ma ~ wa

Test 10 phut

 

 
 

Ôn tập , đọc viết từ vựng , đọc và viết trường âm ,súc âm

 

Viết ma~wa

 
 

Hiragana

Đọc và viết ảo âm , giải thích trợ từ [ o , wa, e   ]

Test 10 phut

 

 
 

Ôn  tập đọc và viết từ , bảng chữ hiragana

 

Viết bảng hiragana

 
 

Hiragana

Ôn  tập đọc và viết từ , bảng chữ hiragana

 

 

 
 

Test bảng  hiragana 45 phút  ,chấm bài

Test 20 phut

 

 
 

Katakana

Đọc  hàng a~n

Test 25 phut

 

 
 

Viết hàng a~n

 

Viết a~n

 
 

Katakana

Đọc hàng ta ~ pa

Test 10 phut

 

 
 

Viết hàng ta~pa, trường âm

 

Viết  ta~pa

 
 

Katakana

Đọc hàng ma~ wa

Test 10 phut

 

 
 

Viết hàng ma ~ wa

 

Viết ma~wa

 
 

Katakana

Đọc súc âm ,trường âm, âm đặc biệt [ fa,  fi  ,fo…..]

Test

Viết hiragana , katakana

 
 

Viết súc âm, trường âm, âm đặc biệt [ fa  , fi, fo….]

 

 
 

Katakana

Ôn tập , đọc viết hiragana,katakana

 

 

 
 

Test bảng  hiragana ,katakana 45 phút  ,chấm bài

 

Viết từ vựng bài 1

 
 

Bài 1

Từ vựng ,mẫu câu 1,2  reibun1,2  luyện tập a1,2  b1,2,3

 

 

 
 

Ôn tập từ  vựng mẫu câu  3, reibun 3, luyện tập a3, b4 qa c1

 

 

 
 

Bài 1

Bunkei 4, luyện tập a4, b5 qa  reibun 4  a5, b6, c2

Test từ vựng 10 phút

 

 
 

Đếm số 11100 , reibun 5, luyện tập b7, c3, hội thoại , mondai

 

Bunkeiren bài 1

 
 

Bài 1

Luyện tập qa chào hỏi , tên,tuổi ,cty, nghề nghiệp,

 

 

 
 

Ôn tập ,giới thiêụ bản thân

 

Viết từ vựng bài 2

 
 

Bài 2

Từ vựng ,mẫu câu 1, reibun 1,2,3 ,luyện tập a1  b1,2,3

 

 

 
 

Reibun 4, luyên tập a2, b4  ,mẫu câu 2, reibun 5,   a3, b5, c1

 

 

 

 

 

Bài 2

Ôn tập từ vựng , mẫu câu 3,4,  reibun 6, 7, 8 ,luyện tập a5,6  b7,8  c2

 

 

 
 

Luyện tập c3, hội thoại mondai

Test từ vựng 10 phút

Bunkeiren bài 2

 
 

Bài 2

Ôn tập , luyện tập hội thoại qa (nói ,hỏi tên đồ vật )

 

 

 
 

Bài tập  mondai nghe tasuku 25

 

Viết từ vựng bài 3

 
 

Bài 3

Từ vựng , mẫu câu  1,2, reibun 1,2,  luyện tập a1,2,3  b1,2,

 

 

 
 

Rei bun 3,4,5  ,luyện tâp5 a3,4 b3,4,5,6 c1,2 

 

 

 
 

Bài 3

Luyện tập cty ,trường học ,đất nước ,nơi chốn,  điếm số 0110,000

 

 

 
 

Reibun 6,7  luyện tập a5,6  b7,8  c3luyện tập đi mua sắm

Test từ vựng 10 phút

Bunkeiren bài 3

 
 

Bài 3

Ôn tập từ vựng ,giá cả , xuất sứ , hội thoại mondai

 

 

 
 

Bài tập mondaishu, nghe tasuku 25

 

Viết từ vựng bài 4

 
 

Bài 4

Từ vựng mẫu câu 1, reibun 1, luyện tập a1,2 b1,2 3

 

 

 
 

Luyện tập đếm thứ luyện tập c1,   luyện tập a4, b4

 

 

 
 

Bài 4

Mẫu câu 2, reibunn 3,rennshu b5, c2, bunkei 3, reibun 3, luyện tập a6, b6

 

 

 
 

Bunkei 4, reibun 4,5,  luyện tập a7  b7,8, reibun 6 , luyện tập  c3,

Test từ vựng 10 phút

Bunkeiren bài 4

 
 

Bài 4

Hộit thoại , mondai,luyện tập hội thoại thời gian ,(ngủ, thức dậy, học,làm việc,nghỉ ngơi,thông tin đơn giản ,số điện thoại

 

 

 
 

Bài tập mondaishunghe takusu 25

 

Viết từ vựng bài 5

 
 

Bài 5

Từ vựng mẫu câu  1, reibun 1,2,  luyện tập a1,  b1,2

 

 

 
 

Mẫu câu  2,3,  reibun 3,4 ,luyện tập a2,3  b3, 4 c1

 

 

 

 

 

Bài 5

Luyện tập ngày tháng , reibun 5, 6 ,luyện tập a4  b5,6,7 c2

 

 

 
 

Hội thoại mondai

 

Bunkeiren bài 5

 
 

Bài 5

Luyện tập đi phương tiện giao thông ,ngày tháng….

 

 

 
 

Bài tập mondaishu nghe tasuku 25

Test từ vựng 10 phút

Viết từ vựng bài 6

 
 

Bài 6

Từ vựng mẫu câu  1, reibun 1,2,3,  luyện tập a1,2,  b1,2,3

 

 

 
 

Reibun 4, luyện tập b4, 6, mẫu câu 2,  reibun 5 ,luyện tập a3, c1, b5, c2

 

 

 
 

Bài 6

Mẫu  câu 3,4  ,reibun 6  ,luyện tập a4,5   b7 c3

 

 

 
 

Hội thoại , luyện tập hội thoại (sử dụng những hành động  ăn ,uống …..ở nơi chốn nào đó )

Test từ vựng 10 phút

Bunkeiren bài 6

 
 

Bài 6

Ôn tập từ vựng luyện tậpthoại( rủ  xem phim ,ăn, uống ……)bài tập  mondaishu,

 

 

 
 

Nghe tasuku 25 , giải thích động từ nguyên mẫu

 

 

 
 

16

Ôn tập a,  ôn tập bài 1 ~6

 

 

 
 

16

Ôn tập hội thoại

 

Ôn tập 1~6

 
 

Test

Test từ vựng ngữ pháp

 

 

 
 

Hội thoại ( giáo viên nhật )

 

Viết từ vựng bài 7

 
 

Bài 7

Từ  vựngmẫu câu  1, reibun 1,2,3  ,luyện tập a1,2,3  b1,2 c1

 

 

 
 

Ôn tập , luyện tập qa ( đồ vật bằng ngôn ngữ tiếng nhật,tiếng việt      hán tự

 

 

 
 

Bài 7

Ôntập từ vựng ,mẫu câu 2,3  ,reibun 4,5, luyện tập a4,5  b3,4,5,6  c2

 

 

 
 

Reibun 6,7, luyện tâp5 a6  b7,  c3  hán tự

Test từ vựng 10 phút

Bunkeiren bài 7

 
 

Bài 7

Hội thoại , luyện tập hội thoại  (tặng quà , điện thoại ….)  Mondai  

 

 

 
 

Bài tập mondaishu nghe tasuku 25       hán tự

 

Viết từ vựng bài 8

 
 

Bài 8

Từ vựng mẫu câu 1,2 , reibun 1,2,3,4 , luyện tập a1,2luyên tập b1,2,3,  

 

 

 
 

 reibun 5, luyện tập b4, c1        hán tự

 

 

 
 

Bài 8

 mẫu câu  3,4, luyện  tập a3, b5,7     

 

 

 
 

Reibun 6, luyện tập b6, c2  , reibun 7, luyện tập b8  c3         hán tự

Test từ vựng 10 phút

Bunkeiren bài 8

 
 

Bài 8

Hội thoại mondai, luyện tập hội thoại tính từ ,cảm tưởng đơn giản  

 

 

 
 

Bài tập mondaishunghe tasuku 25 ,  hán tự

 

Viết từ vựng bài 8

 
 

Bài 9

Từ vựng mẫu câu 1,  reibun 1,2,  luyện tập a1, b1,2 c1

 

 

 
 

Reibun 3 ,luyên tập a2,  b3    ,mẫu câu  2, reibun 4,   hán tự

 

 

 
 

Bài 9

Luyện tập a3  b4,reibun 5, luyện tậpa4, b5  , mẫu câu  3, reibun 6, luyện tập a5, 

 

 

 
 

 b6,  reibunn 7 , luyện tập b7,  c2,3      hán tự 

Test từ vựng 10 phút

Bunkeiren bài 9

 
 

Bài 9

Hội thoại mondai ,luyện tập hội thoại   (  thích,ghét  hiểu  biết , âm nhạc ,thể thao & điện ảnh….)  Giải thích lý do.

 

 

 
 

Bài tập mondaishunghe tasuku 25    hán tự  

 

Viết từ vựng bài 10

 
 

Bài 10

Từ vựngmẫu câu  1,2 ,reibun 1,2,3, luyện tập  a1,2,  b1

 

 

 
 

Reibun 4, luyện tâp5 a3  b2,3    luyện tập c3,     hán tự

 

 

 
 

Bài 10

Ôn tập từ vựng , mẫu câu 3,4  ,reibun5,6  ,luyện tập a4,5

 

 

 
 

Luyện tập  b4,5 ,luyệntập  c1,2        hán tự

Test từ vựng 10 phút

Bunkeiren bài 10

 
 

Bài 10

Hội thoại ,   mondai, luyện hội thoại (ở nơi chốn có đồ vật, con người và độngvật….. )

 

 

 
 

Bài tập mondaishunghe tasuku 25   han tự

 

Viết từ vựng bài 11

 
 

Bài 11

Từ vựng mẫu câu 1, reibun 1, luyện tập a1, b1, c1

 

 

 
 

Reibun 2, luyện tập a2, b2     , sử  dụng trợ số từ khác   hán tự           

 

 

 
 

Bài 11

Reibun 3,4 luyện tập a3, b3, c2  ,mẫu câu 2,reibun 6,  luyện tập a5, b6,7

 

 

 
 

Bunkei 7,  luyện tập a6 ,c3    bunkei 5, luyện tập a4, b5  hán tự  

Test từ vựng 10 phút

Bunkeiren bài 11

 
 

Bài 11

Hội thoại mondai , luyện tập hội thoại ( số lượng về người , đồ vật,xe cộ, máy móc,  ……)

 

 

 
 

Bài tập mondaishu ,  nghe tasuku 25   hán tự

 

Viết từ vựng bài 12

 
 

Bài 12

Từ vựng mẫu câu 1, reibun 1,  luyện tập a1,2,  b2    

 

 

 
 

Mẫu câu 2, reibun 2, luyện tập b1, reibun 3, 4, luyện tập a3  b3,4  c1   hán tự        

 

 

 
 

Bài 12

Mẫu câu 3,  reibun 5,6 7 ,luyện tập a4,5   b5,6 c2

 

 

 
 

Mẫu câu 4, reibun 8, luyện tập a6, b7, c3     hán tự    

Test từ vựng 10 phút

Bunkeiren bài 12

 
 

Bài 12

Hội thoại mondai   luyên tập hôị thoai ( ấn tượng ,cảm tưởng trải nghiệm  quá khứ  , thời tiết , so sánh ….)     

 

 

 
 

Bài tập mondaishu   nghe tasuku 25     hán tự

 

Viết từ vựng bài 13

 
 

Bài 13

Từ vựng mẫu câu 1, reibun 1  ,luyện tập a1, b1,2,c1

 

 

 
 

Mẫu câu 2  , reibun 2,3 ,luyện tập a2,3  b3,4 c2     hán tự

 

 

 
 

Bài 13

Mẫu câu 3 ,bunkei 4,5,6  ,luyên tập a4  b5,6, 7,8    

 

 

 
 

Luyện tập c3, luyện tập hội thoại ( kỳ vọng ,mong muốn làm cái đó …...  )   hán tự  

Test từ vựng 10 phút

Bunkeiren bài 13

 
 

Bài 13

 hội thoaị mondai , luyện tập hội thoại ( đi dâu làm gì …….) 

 

 

 
 

Bài tập mondaishu ,    ngh tasuku 25      hán tự

 

Ôn tập 1~13

 
 

113

Ôn tập b,  ôn tập bài 1~13

 

 

 
 

113

Ôn tập hội  thoại bài 1~ 13

 

 

 
 

Test

Từ vựng ngữ pháp

 

 

 
 

Hội thoại ( giáo viên nhật )

 

Viết từ vựng bài 14

 

 

 

Bài 14

Từ vưng giải thích và luyện  tập chia thể [ te ]  luyện tập a1

 

 

 
 

Mẫu câu 1, bunkei 1,2 ,luyện tập a2b1  ,reibun 3 , luyện tập a3, b2,c1,     hán tự

 

 

 
 

Bài 14

Reibun 4,5  luyện tập a4, b3, c2   

 

 

 
 

Mẫu câu 2  ,reibun 6  ,luyện tập a5  b5,6,7  c3      hán tự

Test từ vựng 10 phút

Bunkeiren bài 14

 
 

Bài 14

Hội thoại mondai ,luyện hội thoại (chỉ thị ,mệnh lệnh , nhờ vả, …..)

 

 

 
 

Bài tập mondaishu nghe tasuku 25    hán tự

 

Viết từ vựng bài 15

 
 

Bài 15

Từ vựng mẫu câu 1, reibun 1,2 ,luyện tập a1, b1, c1,

 

 

 
 

Reibun 2, luyện tập b3, reibun 3 ,luyện tập a2, b2,       hán tự   

 

 

 
 

Bài 15

Mẫu câu 2,  reibun 4,5,6,luyện tập a3,  b4, 5, c2

 

 

 
 

Reibun 7, luyện tập a4, b6, c3 luyện tập hội thoại ( gia đình , nghề nghiệp , sinh hoạt ,sinh sống ở đâu …….) hán tự   

Test từ vựng 10 phút

Bunkeiren bài 15

 
 

Bài 15

Hội thoaị mondai , luyện tập hội thoại (xin phép ,cấm chỉ …….)

 

 

 
 

Bai tập mondaishu nghe tasuku 25    hán tự   

 

Viết từ vựng bài 16

 

 

 

Bài 16

Từ vựng mẫu câu 1, reibun 1,2 , luyện tập a1,  b1,2 c1

 

 

 
 

Mẫu câu 2 ,reibun 3, luyện tập a2  b3,4 c2      hán tự          

 

 

 
 

Bài 16

Mẫu câu 4  ,reibun 5,6  , luyện tập b5 ,mẫu câu 3, reibun 4,  luyện tập a3,4

 

 

 
 

Luyện tập b6,7, c3   hội thoại           hán tự     

Test từ vựng 10 phút

Bunkeiren bài 16

 
 

Bài 16

Mondai bài tập mondaishu

 

 

 
 
 

Nghe tasuku 25    ,luyện tập hội thoại ( sinh hoạt cuộc sống hằng ngày ,gia đình ,bản thân …….)  hán tự    

 

Viết từ vựng bài 17

 
 

Bài 17

Từ tựng giải thích và luyện tập thể [nai ]   luyện tập a1      

 

 

 
 

Mẫu  câu 1,  reibun 1,2 ,luyện tập a2, b1,2,  c1 hán tự    

 

 

 
 

Bài 17

Mẫu câu 2, reibun 3, a3, luyện tập b3,4, c2           

 

 

 
 

Mẫu câu 3, reibun 4,5 ,luyện tập a4,5 b5, 6,7,8, c3hội thoại      hán tự

Test từ vựng 10 phút

Bunkeiren bài 17

 
 

Bài 17

Mondai bài  tập mondaishu 

 

 

 
 

Nghe tasuku 25 luyện tập hội thoại ( cấm chỉ ,nội quy  ,xác nhận không nên làm ……..)hán tự  

 

Viết từ vựng bài 18

 
 

Bài 18

Từ vựng reibun 1  ,luyện tập  a2, b1, luyện tập chia thể [ nguyên mẫu ] mẫu câu 1, reibun 2,luyện tập a1,2, b2,b4(1,2)   

 

 

 
 

Bài 18

Reibun 3,4 ,luyện tập b3,4(3,4)  c1         hán tự         

 

 

 
 

Bài 18

Mẫu câu 2, reibun 5  ,luyện tập a4,  b5, c2  ,mẫu câu 3  , reibun 6, luyện tập a5

 

 

 
 

  reibun 7,8  ,luyện tập a5  b6,7, c3 ,hội thoại      hán tự       

Test từ vựng 10 phút

Bunkeiren bài 18

 
 

Bài 18

Mondai ,     bài tập mondaishu

 

 

 
 

Nghe tasuku 25    ,luyện tập hội thoaị ( khả năng,có thể làm gì đó,sở thích …...  )       hán tự  

 

Viết từ vựng bài 19

 
 

Bài 19

Từ vựng giải thích và luyện chia thể [ta ] mẫu  câu 1, reibun 1,2  ,rennshu a1,2 

 

 

 
 

Luyện tập b1,2 c1,mẫu câu 2, reibun 3 ,4 , luyện tập a3  hán tự        

 

 

 
 

Bài 19

Luyện tập b3,4  c2   ,mẫu câu 3  ,reibun 5,6,7 

 

 

 
 

Luyện tập a4 ,b5,6, c3     hán tự

Test từ vựng 10 phút

Bunkeiren bài 19

 
 

Bài 19

Hội thoại , mondai , luyện tập hội thoại ( đã trãi nghiệm , sinh hoạt cuộc sống hằng ngày,sự biến đổi tình trạng và sự vật  ……)          

 

 

 
 

Bài tập mondaishu,nghe  tasuku 25    hán tự

 

Ôn tập 1~19

 
 

119

Ôn tập  c,   ôn tập bài 1~19    

 

 

 
 

Ôn tập hội thoại

 

 

 
 

Test

Từ vựng ngữ pháp

 

 

 
 

Hội thoại ( giáo viên nhật )

 

Viết từ vựng bài 20

 
 

Bài 20

Từ vựng giải thích và luyện chia thể [ thông thường ]  mẫu câu 1 

 

 

 
 

 reibun 1,2,3  ,luyện tập b1,5, mẫu câu 2,3,4 ,  reibun 5 hán tự       

 

 

 
 

Bài 20

Luyện tập  b2,3,5,6,7,  luyện chia tính từ [ i, na ]   reibun 4,6,7               

 

 

 
 

Luyện tập a2, b4,8 c1,2,3     hán tự

Test từ vựng 10 phút

Bunkeiren bài 20

 
 

Bài 20

 hôị thoại mondai , luyện tập hội thoại cách nói thân mật

 

 

 
 

Bài tập mondaishu nghe tasuku 25     hán tự

 

Viết từ vựng bài 21

 
 

Bài 21

Từ vựng mẫu câu 1,  reibun 3,4,5 ,luyện tập a1, b4    

 

 

 
 

Reibun 1,2, luyện tập a1, b1,2,3 c1  hán tự

 

 

 

Bài 21

Mẫu câu 2,  reibun 6,7, luyện tập a2, b5, c2       

 

 

 
 

Reibun 8  ,luyện tập a3  b6,7 c3          hán tự

Test từ vựng 10 phút

Bunkeiren bài 21

 

Bài 21

Hội thoại , mondai ,luyện tập hội thoại (suy đoán ,dự đoán ,cảm tưởng nêu ý kiến  ……. )             

 

 

 
 

Bài tập mondaishunghe tasuku 25      hán tự  

 

Viết từ vựng bài 22

 
 

Bài 22

Từ vựng giải thích( mệnh đề bổn nghĩa )mẫu câu 1,2,3,4            

 

 

 
 

Reibun 1  ,luyện tập a1, b1,2  reibun 2,3,4,5    hán tự

 

 

 
 

Bài 22

Luyện tập a2,3, b3,4, c1,2           

 

 

 
 

Reibun 6  ,luyện tập a4, b5,  reibun 7,8 ,luyện tập a5, 6, b6,7,  c3    hán tự

Test từ vựng 10 phút

Bunkeiren bài 22

 
 

Bài 22

Hội thoại ,  mondai , luyện hội thoại (mệnh đề bổ nghĩa ,sinh hoạt cuộc sống hằng ngày …. )  

 

 

 
 

Bài tập mondaishunghe tasuku 25 luyện tập d  hán tự

 

Viết từ vựng bài 23

 
 

Bài 23

Từ vựng mẫu câu 1, reibun 1, luyện tập a1, b1   , reibun 5,6,7,  luyện tập a3,

 

 

 
 

Luyện tập  b3  ,reibun 2, luyện tập b4, c1   hán tự        

 

 

 
 

Bài 23

Reibun 3,4 ,luyện tập a2, b2, c2, mẫu câu 2,  reibun 8 ,luyện tập a4 b5

 

 

 
 

 reibun 9  ,luyện  tập a4  b6 c3, hán tự     

Test từ vựng 10 phút

Bunkeiren bài 23

 
 

Bài 23

Hội thoại  monadai luyện tập hội tập( sử lý những tình huống gặp phải trong công việc ,cách sử dụng máy móc ……)

 

 

 
 

Bài tập mondaishu nghe tasuku 25    hán tự   

 

Viết từ vựng bài 24

 
 

Bài 24

Từ vựng mẫu câu 1reibun ,1,2luyện tập a1,2 b1, c1    

 

 

 
 

Mẫu câu 2,3,4 ,   reibun 34 hán tự

 

 

 
 

Bài 24

Luyện tập a3,4,5 b2,3   b4,5

 

 

 
 

Luyện tập c2,3  ,hội thoại  hán tự

Test từ vựng 10 phút

Bunkeiren bài 24

 
 

Bài 24

Mondai  bài tập mondaishu

 

 

 
 

Nghe tasuku 25 ,luyện tập hội thoại (sinh hoạt trong cuộc sống hằng ngày …..)

 

Viết từ vựng bài 25

 
 

Bài 25

Từ vựng mẫu câu 1reibun ,1,2,luyện tập b1, reibun 3,4,luyện tập a1,2 

 

 

 
 

Luyện tập b2,3, c1        hán tự

 

 

 
 

Bài 25

Reibun 6, luyện tập a3, b4, c2

 

 

 
 

Mẫu câu 2  ,reibun 7, 8,luyện tập a4,  b6,7 c,3  hán tự

Test từ vựng 10 phút

Bunkeiren bài 25

 
 

Bài 25

Hội thoại mondai ,  luyện tập hội thoại (điều kiện gỉa định ,  sinh hoạt cuộc sống …)

 

 

 
 

Bài tập mondaishu nghe tasuku 25     hán tự

 

Ôn tập 1~25

 
 

125

Ôn tập e  ,ôn tập bài 1~25       

 

 

 
 

125

Ôn tập hội thoại